Thẻ tín dụng gồm những loại thẻ phổ biến nào?

Thẻ tín dụng (credit card) được chia thành nhiều loại dựa trên hạn mức, đơn vị phát hành, tiện ích và cách xác thực. Dưới đây là tổng hợp đầy đủ và dễ hiểu:

1. Phân loại theo chủ thể phát hành

• Thẻ tín dụng nội địa

Chỉ sử dụng trong nước (VN).
Ví dụ: Napas Credit của các ngân hàng Việt Nam.

• Thẻ tín dụng quốc tế

Dùng được toàn cầu.
Các tổ chức phổ biến:

  • Visa
  • Mastercard
  • American Express (Amex)
  • JCB
  • UnionPay

2. Phân loại theo hạn mức tín dụng

• Thẻ chuẩn (Classic/Standard)

Hạn mức thấp – trung bình (5–30 triệu tùy ngân hàng).

• Thẻ vàng (Gold)

Hạn mức cao hơn thẻ Classic.

• Thẻ bạch kim (Platinum)

Hạn mức cao, nhiều ưu đãi.

• Thẻ Signature / World / World Elite / Infinite (cao cấp)

Dành cho khách hàng thu nhập cao, ưu đãi hạng sang (phòng chờ sân bay, bảo hiểm du lịch…).

3. Phân loại theo tính năng – mục đích sử dụng

• Thẻ tín dụng hoàn tiền (Cashback)

Hoàn tiền % cho mỗi giao dịch.

• Thẻ ưu đãi tích điểm (Reward Points)

Tích điểm đổi quà, voucher, dặm bay.

• Thẻ du lịch (Travel Card)

Tích dặm bay, ưu tiên sân bay, bảo hiểm chuyến đi.

• Thẻ đồng thương hiệu (Co-branded)

Hợp tác với hãng bán lẻ, hãng bay, siêu thị…
Ví dụ: Vietcombank – Vietnam Airlines, Shinhan – CGV…

• Thẻ tín dụng doanh nghiệp (Business/Corporate Card)

Dành cho công ty, doanh nghiệp, quản lý chi tiêu nhân viên.

4. Phân loại theo phương thức xác thực – đảm bảo

• Thẻ tín dụng thường (có tài sản/chứng minh thu nhập)

Duyệt hạn mức dựa vào thu nhập hoặc tài sản.

• Thẻ tín dụng có bảo đảm (Secured Credit Card)

Nộp một khoản tiền để ngân hàng giữ làm tài sản đảm bảo (dễ mở thẻ).

• Thẻ tín dụng phi vật lý (Virtual Credit Card)

Dùng online, không có thẻ nhựa.

5. Gợi ý loại thẻ theo mục đích sử dụng

Mục đích Loại thẻ nên chọn Vì sao
Mua sắm hàng ngày, hoàn tiền tốt Thẻ “Hoàn tiền” (Cashback) Mỗi giao dịch được hoàn %, giúp tiết kiệm chi tiêu hàng ngày.
Du lịch thường xuyên, chi tiêu quốc tế Thẻ “Du lịch / Travel rewards” Có tích điểm dặm bay, ưu đãi phòng chờ sân bay, hỗ trợ ngoại tệ…
Ví dụ: Standard Chartered có thẻ tích travel points tới 3x cho mỗi khoản chi tiêu.
Standard Chartered Bank
Muốn trả góp cho khoản lớn hoặc chi tiêu linh hoạt Thẻ có tính năng trả góp / chia nhỏ khoản thanh toán Nhiều ngân hàng Việt Nam hiện nay có chương trình chuyển khoản thẻ tín dụng thành trả góp với lãi suất 0% hoặc thấp.
Chi tiêu cao, muốn nhiều ưu đãi hạng sang Thẻ hạng cao (Platinum, Signature, Infinite…) Hạn mức lớn, nhiều quyền lợi như bảo hiểm du lịch, phòng chờ sân bay, concierge…
Ví dụ: Visa Platinum, Signature…
Visa Credit Cards
Chỉ tiêu dùng nhỏ, thu nhập thấp hoặc muốn dễ mở thẻ Thẻ chuẩn (Classic) hoặc thẻ bảo đảm (Secured) Yêu cầu thu nhập hoặc chứng minh tài sản thấp hơn, dễ đăng ký hơn.

“1. Phân loại theo chủ thể phát hành

Đây là một điểm thay đổi đáng chú ý so với quy định cũ tại Thông tư 19/2016/TT-NHNN (đã hết hiệu lực từ ngày 01/07/2024). Trước đây, nhiều ngân hàng cho phép chủ thẻ tín dụng rút tiền mặt từ 50% đến 80% hạn mức tín dụng được cấp. Ví dụ, thẻ tín dụng có hạn mức 100 triệu đồng có thể rút tối đa đến 80 triệu đồng/tháng; với hạn mức 300 triệu đồng, con số này có thể lên tới 240 triệu đồng.

Tuy nhiên, bắt đầu từ năm 2025, theo quy định mới, tổng hạn mức rút tiền mặt từ thẻ tín dụng chỉ được phép tối đa 100 triệu đồng/tháng, bất kể hạn mức tín dụng thực tế cao hay thấp. Quy định này được áp dụng đồng nhất theo từng BIN thẻ và hướng đến kiểm soát rủi ro tín dụng tốt hơn, đồng thời khuyến khích người dùng sử dụng thẻ tín dụng đúng với mục đích thanh toán, thay vì rút tiền mặt tiêu dùng không kiểm soát.

Hạn mức rút tiền mặt thẻ tín dụng là 100 triệu đồng theo Thông tư 18/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước (Nguồn: Sưu tầm)

Phí và lãi suất khi rút tiền thẻ tín dụng

Đây là yếu tố quan trọng bạn cần đặc biệt lưu ý:

  • Phí rút tiền mặt

Mỗi lần rút tiền mặt bằng thẻ tín dụng, ngân hàng sẽ áp dụng một mức phí nhất định, thường dao động từ 1% đến 4% trên số tiền giao dịch. Bên cạnh đó, nhiều ngân hàng còn quy định mức phí tối thiểu cho mỗi lần rút, thường từ 50.000 VNĐ đến 100.000 VNĐ, tùy chính sách từng đơn vị phát hành. Điều này có nghĩa là kể cả khi rút một số tiền nhỏ, bạn vẫn có thể phải chịu mức phí cố định khá cao.

Ví dụ: Nếu bạn rút 2.000.000 VNĐ với phí 4% nhưng phí tối thiểu là 100.000 VNĐ, bạn sẽ phải trả phí là 100.000 VNĐ thay vì 80.000 VNĐ (4% của 2.000.000 VNĐ).

  • Lãi suất rút tiền mặt

Lãi suất áp dụng cho số tiền mặt đã rút thường rất cao, 20-45%/năm tùy ngân hàng. Điều đáng chú ý là lãi suất này thường được tính ngay từ ngày bạn thực hiện giao dịch rút tiền, không có thời gian ân hạn như khi mua sắm.

Công thức tính lãi suất rút tiền mặt thẻ tín dụng tham khảo:

Tiền lãi = Số tiền rút x (Lãi suất năm / 365) x Số ngày rút

Ví dụ: Bạn rút 10.000.000 VNĐ với lãi suất 30%/năm và trả sau 15 ngày:

Tiền lãi = 10.000.000 x (0.30 / 365) x 15 ≈ 123.288 VNĐ

Sau đây là bảng tổng hợp phí và lãi suất rút tiền mặt thẻ tín dụng của một số ngân hàng để bạn tham khảo.

Ngân hàng Phí rút tiền (%/tổng số tiền rút) Lãi suất rút tiền mặt
ACB 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 20 – 32%/năm
Cake by VPBank 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 47%/năm
HDBank 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 24 – 36%/năm
MSB 4% (tối thiểu 50.000 VNĐ) 42 – 45%/năm
OCB 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 33%/năm
SeABank 4,4% (tối thiểu 110.000 VNĐ) 30 – 34%/năm
SHB 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 25,9 – 29,9%/năm
Techcombank 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 19,8 – 38,8%/năm
TPBank 4,4% (tối thiểu 110.000 VNĐ) 28,2%/năm
VIB 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 25 – 31%/năm
VPBank 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 33,48 – 47,88%/năm

Lưu ý: Mức phí và lãi suất có thể thay đổi tùy theo chính sách từng thời kỳ và từng dòng thẻ cụ thể. Để đảm bảo thông tin chính xác và cập nhật nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng phát hành thẻ trước khi thực hiện giao dịch.

2 cách rút tiền từ thẻ tín dụng

Bạn có thể rút tiền mặt từ thẻ tín dụng thông qua hai phương thức chính dưới đây:

Rút tiền mặt thẻ tín dụng tại cây ATM

Quy trình rút tiền mặt từ thẻ tín dụng tại cây ATM tương tự như các loại thẻ ghi nợ thông thường. Các bước thực hiện cụ thể như sau:

  • Bước 1: Đến cây ATM có biểu tượng của tổ chức thẻ (Visa, Mastercard…) tương ứng với thẻ tín dụng của bạn.
  • Bước 2: Cho thẻ tín dụng vào khe đọc thẻ theo chiều mũi tên.
  • Bước 3: Nhập mã PIN của thẻ tín dụng.
  • Bước 4: Chọn mục “Rút tiền” trên màn hình ATM.
  • Bước 5: Nhập số tiền bạn muốn rút (lưu ý không vượt quá hạn mức rút tiền mặt).
  • Bước 6: Xác nhận giao dịch và nhận tiền, biên lai giao dịch và thẻ tín dụng.

Rút tiền mặt từ tín dụng tại phòng giao dịch

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Đến phòng giao dịch của ngân hàng phát hành thẻ tín dụng.
  • Bước 2: Xuất trình thẻ tín dụng và giấy tờ tùy thân (CCCD gắn chíp được sử dụng để đăng ký thẻ) cho giao dịch viên.
  • Bước 3: Yêu cầu rút số tiền mặt bạn mong muốn.
  • Bước 4: Làm theo hướng dẫn của giao dịch viên.
  • Bước 5: Nhận tiền mặt và giữ lại biên lai giao dịch.

Hiện nay, có một số dịch vụ không chính thức hỗ trợ rút tiền mặt từ thẻ tín dụng với mức phí được quảng cáo là thấp hơn. Tuy nhiên, bạn tuyệt đối KHÔNG NÊN sử dụng các dịch vụ này. Việc giao thẻ và thông tin cá nhân cho các bên không rõ nguồn gốc tiềm ẩn rất nhiều rủi ro như:

  • Mất cắp thông tin thẻ: Dễ dàng bị đánh cắp thông tin thẻ và sử dụng cho các giao dịch gian lận.
  • Phí dịch vụ không minh bạch: Mức phí thực tế có thể cao hơn nhiều so với quảng cáo ban đầu.
  • Rủi ro pháp lý: Các giao dịch này có thể vi phạm quy định của ngân hàng và pháp luật.

Hãy luôn thực hiện giao dịch rút tiền mặt thông qua các kênh chính thức của ngân hàng để đảm bảo an toàn cho tài sản và thông tin cá nhân của bạn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

HotlineZaloTelegram Giờ Làm Việc