Bảng so sánh 6 thẻ tín dụng phù hợp tại Việt Nam (2025)

Bảng so sánh thẻ tín dụng gợi ý

Dưới đây là bảng so sánh 6 thẻ tín dụng tại Việt Nam (2025) cho các mức thu nhập và nhu cầu sử dụng khác nhau — kèm ưu điểm chính + điều kiện mở thẻ + đối tượng phù hợp:

Thẻ tín dụng Ưu đãi & điểm nổi bật Điều kiện mở thẻ Phù hợp với ai / nhu cầu sử dụng
CIMB Revi Visa Credit – Chương trình hoàn tiền đến 1.000.000 VNĐ khi chi tiêu 30 ngày đầu
(link)
– Hoàn tiền theo ngành MCC (đến ~3%)
(link)
– Miễn lãi 45 ngày
(link)
– Công dân Việt Nam, Nam 20–60, Nữ 20–55
(link)
– Không cần tài sản bảo đảm
– Người muốn thẻ hoàn tiền linh hoạt
– Chi tiêu đều & muốn kích hoạt hoàn tiền cao
– Người dùng ngân hàng số (Octo) thích quản lý trên app
Cake Freedom (VPBank) – Hoàn tiền 20% cho TMĐT, siêu thị, ăn uống, vận chuyển
(link)
– Mở thẻ online, có thẻ ảo dùng ngay
(link)
– Miễn phí thường niên theo điều kiện
– Miễn lãi tới 45 ngày
– Thu nhập tối thiểu ~ 5.000.000 VNĐ/tháng
(link)
– Độ tuổi 18–60
(link)
– Chỉ cần CCCD (không cần CM thu nhập)
– Người chi tiêu mạnh vào TMĐT, ăn uống, di chuyển
– Muốn quản lý thẻ 100% trên app
– Người muốn thẻ dễ mở, thủ tục tối giản
Nam A Bank Visa Platinum – Miễn phí thường niên theo điều kiện
– Miễn lãi lên tới 55 ngày
(link)
– Quyền lợi phòng chờ sân bay (Premier Lounge) nếu đạt doanh số chi tiêu
– Theo điều khoản Visa Platinum
(link)
– Khách hàng cá nhân đáp ứng quy định ngân hàng
– Người chi tiêu cao, thu nhập tốt
– Thích ưu đãi du lịch, phòng chờ sân bay
– Muốn thẻ cao cấp từ ngân hàng truyền thống
VIB Cash Back – Hoàn tiền cao cho giao dịch chi tiêu
– Quản lý chi tiêu & hoàn tiền tiện lợi theo thiết kế thẻ VIB
– Yêu cầu thu nhập mức trung – cao
(nhiều thẻ VIB yêu cầu 10–15 triệu/tháng)
– Người chi tiêu hàng ngày nhiều
– Muốn tối ưu hoàn tiền thường xuyên
– Thích sự linh hoạt giữa chi tiêu & cashback
KBank Cashback Plus – Hoàn tiền cao (đến ~15%) cho ngành ưu tiên
(link)
– Hoàn tiền theo tháng, có giới hạn mỗi kỳ sao kê
– Hoàn tiền theo MCC & danh mục chi tiêu
– Cần đọc kỹ điều khoản giới hạn/điều kiện KBank
– Người chi tiêu lớn theo ngành ưu tiên
– Muốn mức cashback cao nhất trong danh mục
– Chi tiêu đều đặn mỗi tháng
HSBC Visa Cash Back – Hoàn tiền cho siêu thị, tạp hóa, chi tiêu thường xuyên
– Thương hiệu quốc tế, bảo mật cao
– Yêu cầu thu nhập theo từng hạng thẻ
– Có thể cần chứng minh thu nhập
– Người muốn cashback ổn định
– Chi tiêu tạp hóa/hàng thiết yếu
– Thích thẻ quốc tế, dùng tốt cho du lịch & thanh toán quốc tế

Một vài lưu ý khi so sánh thẻ tín dụng

1) Ưu đãi hoàn tiền thay đổi theo thời điểm
Các chương trình hoàn tiền, khuyến mãi theo ngành hàng hoặc theo kỳ sao kê thường không cố định. Mỗi ngân hàng có thể cập nhật ưu đãi theo tháng/quý, vì vậy bạn nên kiểm tra lại thông tin mới nhất trên website chính thức trước khi đăng ký.

2) Điều kiện thu nhập chỉ mang tính tham khảo
Mức “thu nhập tối thiểu” được liệt kê thường lấy từ thông tin công khai. Khi xét duyệt, ngân hàng sẽ đánh giá thêm hồ sơ, lịch sử tín dụng, khả năng chi trả và các yếu tố rủi ro khác để quyết định:

  • Hạn mức thẻ
  • Việc phê duyệt thành công hoặc bị từ chối

3) Đừng quên các chi phí ẩn
Ngoài ưu đãi, bạn cần để ý các khoản phí thường gặp:

  • Phí thường niên
  • Phí chậm thanh toán / lãi suất quá hạn
  • Phí rút tiền mặt
  • Phí chuyển đổi ngoại tệ

Đọc kỹ bảng biểu phí và điều khoản sử dụng thẻ sẽ giúp bạn tránh phát sinh chi phí không mong muốn.

Những điều cần biết trước khi rút tiền thẻ tín dụng

Trước khi thực hiện giao dịch rút tiền mặt từ thẻ tín dụng, bạn cần nắm rõ những thông tin quan trọng sau:

Hạn mức rút tiền mặt từ thẻ tín dụng

Theo Điều 13, Thông tư 18/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước về hoạt động thẻ ngân hàng, áp dụng từ ngày 01/01/2025, hạn mức rút tiền thẻ tín dụng được quy định như sau:

“3. Đối với thẻ tín dụng, tổng hạn mức rút tiền mặt tính theo BIN của thẻ tín dụng tối đa là 100 (một trăm) triệu đồng Việt Nam trong 01 tháng.”

Đây là một điểm thay đổi đáng chú ý so với quy định cũ tại Thông tư 19/2016/TT-NHNN (đã hết hiệu lực từ ngày 01/07/2024). Trước đây, nhiều ngân hàng cho phép chủ thẻ tín dụng rút tiền mặt từ 50% đến 80% hạn mức tín dụng được cấp. Ví dụ, thẻ tín dụng có hạn mức 100 triệu đồng có thể rút tối đa đến 80 triệu đồng/tháng; với hạn mức 300 triệu đồng, con số này có thể lên tới 240 triệu đồng.

Tuy nhiên, bắt đầu từ năm 2025, theo quy định mới, tổng hạn mức rút tiền mặt từ thẻ tín dụng chỉ được phép tối đa 100 triệu đồng/tháng, bất kể hạn mức tín dụng thực tế cao hay thấp. Quy định này được áp dụng đồng nhất theo từng BIN thẻ và hướng đến kiểm soát rủi ro tín dụng tốt hơn, đồng thời khuyến khích người dùng sử dụng thẻ tín dụng đúng với mục đích thanh toán, thay vì rút tiền mặt tiêu dùng không kiểm soát.

Hạn mức rút tiền mặt thẻ tín dụng là 100 triệu đồng theo Thông tư 18/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước (Nguồn: Sưu tầm)

Phí và lãi suất khi rút tiền thẻ tín dụng

Đây là yếu tố quan trọng bạn cần đặc biệt lưu ý:

  • Phí rút tiền mặt

Mỗi lần rút tiền mặt bằng thẻ tín dụng, ngân hàng sẽ áp dụng một mức phí nhất định, thường dao động từ 1% đến 4% trên số tiền giao dịch. Bên cạnh đó, nhiều ngân hàng còn quy định mức phí tối thiểu cho mỗi lần rút, thường từ 50.000 VNĐ đến 100.000 VNĐ, tùy chính sách từng đơn vị phát hành. Điều này có nghĩa là kể cả khi rút một số tiền nhỏ, bạn vẫn có thể phải chịu mức phí cố định khá cao.

Ví dụ: Nếu bạn rút 2.000.000 VNĐ với phí 4% nhưng phí tối thiểu là 100.000 VNĐ, bạn sẽ phải trả phí là 100.000 VNĐ thay vì 80.000 VNĐ (4% của 2.000.000 VNĐ).

  • Lãi suất rút tiền mặt

Lãi suất áp dụng cho số tiền mặt đã rút thường rất cao, 20-45%/năm tùy ngân hàng. Điều đáng chú ý là lãi suất này thường được tính ngay từ ngày bạn thực hiện giao dịch rút tiền, không có thời gian ân hạn như khi mua sắm.

Công thức tính lãi suất rút tiền mặt thẻ tín dụng tham khảo:

Tiền lãi = Số tiền rút x (Lãi suất năm / 365) x Số ngày rút

Ví dụ: Bạn rút 10.000.000 VNĐ với lãi suất 30%/năm và trả sau 15 ngày:

Tiền lãi = 10.000.000 x (0.30 / 365) x 15 ≈ 123.288 VNĐ

Sau đây là bảng tổng hợp phí và lãi suất rút tiền mặt thẻ tín dụng của một số ngân hàng để bạn tham khảo.

Ngân hàng Phí rút tiền (%/tổng số tiền rút) Lãi suất rút tiền mặt
ACB 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 20 – 32%/năm
Cake by VPBank 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 47%/năm
HDBank 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 24 – 36%/năm
MSB 4% (tối thiểu 50.000 VNĐ) 42 – 45%/năm
OCB 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 33%/năm
SeABank 4,4% (tối thiểu 110.000 VNĐ) 30 – 34%/năm
SHB 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 25,9 – 29,9%/năm
Techcombank 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 19,8 – 38,8%/năm
TPBank 4,4% (tối thiểu 110.000 VNĐ) 28,2%/năm
VIB 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 25 – 31%/năm
VPBank 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 33,48 – 47,88%/năm

Lưu ý: Mức phí và lãi suất có thể thay đổi tùy theo chính sách từng thời kỳ và từng dòng thẻ cụ thể. Để đảm bảo thông tin chính xác và cập nhật nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng phát hành thẻ trước khi thực hiện giao dịch.

2 cách rút tiền từ thẻ tín dụng

Bạn có thể rút tiền mặt từ thẻ tín dụng thông qua hai phương thức chính dưới đây:

Rút tiền mặt thẻ tín dụng tại cây ATM

Quy trình rút tiền mặt từ thẻ tín dụng tại cây ATM tương tự như các loại thẻ ghi nợ thông thường. Các bước thực hiện cụ thể như sau:

  • Bước 1: Đến cây ATM có biểu tượng của tổ chức thẻ (Visa, Mastercard…) tương ứng với thẻ tín dụng của bạn.
  • Bước 2: Cho thẻ tín dụng vào khe đọc thẻ theo chiều mũi tên.
  • Bước 3: Nhập mã PIN của thẻ tín dụng.
  • Bước 4: Chọn mục “Rút tiền” trên màn hình ATM.
  • Bước 5: Nhập số tiền bạn muốn rút (lưu ý không vượt quá hạn mức rút tiền mặt).
  • Bước 6: Xác nhận giao dịch và nhận tiền, biên lai giao dịch và thẻ tín dụng.

Rút tiền mặt từ tín dụng tại phòng giao dịch

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Đến phòng giao dịch của ngân hàng phát hành thẻ tín dụng.
  • Bước 2: Xuất trình thẻ tín dụng và giấy tờ tùy thân (CCCD gắn chíp được sử dụng để đăng ký thẻ) cho giao dịch viên.
  • Bước 3: Yêu cầu rút số tiền mặt bạn mong muốn.
  • Bước 4: Làm theo hướng dẫn của giao dịch viên.
  • Bước 5: Nhận tiền mặt và giữ lại biên lai giao dịch.

Hiện nay, có một số dịch vụ không chính thức hỗ trợ rút tiền mặt từ thẻ tín dụng với mức phí được quảng cáo là thấp hơn. Tuy nhiên, bạn tuyệt đối KHÔNG NÊN sử dụng các dịch vụ này. Việc giao thẻ và thông tin cá nhân cho các bên không rõ nguồn gốc tiềm ẩn rất nhiều rủi ro như:

  • Mất cắp thông tin thẻ: Dễ dàng bị đánh cắp thông tin thẻ và sử dụng cho các giao dịch gian lận.
  • Phí dịch vụ không minh bạch: Mức phí thực tế có thể cao hơn nhiều so với quảng cáo ban đầu.
  • Rủi ro pháp lý: Các giao dịch này có thể vi phạm quy định của ngân hàng và pháp luật.

Hãy luôn thực hiện giao dịch rút tiền mặt thông qua các kênh chính thức của ngân hàng để đảm bảo an toàn cho tài sản và thông tin cá nhân của bạn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

HotlineZaloTelegram Giờ Làm Việc