Thẻ tín dụng (credit card) được sử dụng phổ biến hiện nay. Dưới đây là tổng hợp đầy đủ:

1) Thẻ Tín Dụng CIMB Revi Visa Credit
(Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam)
Ưu đãi nổi bật
Mở thẻ mới và chi tiêu chỉ từ 1 triệu VNĐ trong 30 ngày đầu đã được hoàn tiền.
Cụ thể:
• Chi tiêu ≥ 1 triệu → hoàn 100.000 VNĐ
• Chi tiêu ≥ 3 triệu → hoàn 500.000 VNĐ
• Chi tiêu ≥ 5 triệu → hoàn 1.000.000 VNĐ
cimbbank.com.vn
Điều kiện mở thẻ
Khách hàng cá nhân, mới mở thẻ trong chương trình và chi tiêu đủ điều kiện theo thể lệ chương trình.
cimbbank.com.vn
Phù hợp với ai?
Người có thu nhập ổn định, chi tiêu từ vài triệu/tháng và muốn kích hoạt ưu đãi hoàn tiền nhanh. Thích hợp cho nhóm muốn tối đa hóa quyền lợi hoàn tiền mạnh trong tháng đầu.
Lưu ý
Cần chi tiêu đúng danh mục được tính ưu đãi. Một số giao dịch không được tính như rút tiền mặt hoặc thanh toán tiện ích.
2) Thẻ Tín Dụng Cake Freedom
(Cake by VPBank – hợp tác với Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam)
Ưu đãi nổi bật
• Hoàn tiền 6% – 10% khi đặt phòng Booking.com hoặc thanh toán qua Visa.
• Hoàn 50% giao dịch mua vé đầu tiên thuộc ngành vé (MCC 7922).
Nguồn: Cake by VPBank.
Điều kiện mở thẻ
Đăng ký mở thẻ Cake Freedom trên ứng dụng Cake (quy trình online, nhanh).
Phù hợp với ai?
Người thường xuyên du lịch, đặt phòng khách sạn hoặc mua vé online. Thẻ phù hợp với nhóm travel & lifestyle cần ưu đãi mạnh theo ngành chi tiêu.
Lưu ý
Ưu đãi gắn với nền tảng/nhóm chi tiêu cụ thể (Booking.com, vé online). Nếu bạn không chi tiêu trong nhóm này thì sẽ khó tận dụng trọn vẹn ưu đãi.
3) Thẻ Tín Dụng Nam A Bank Visa Platinum
(Ngân hàng Nam A Bank)
Ưu đãi nổi bật
• Miễn phí thường niên 3 năm cho thẻ “Happy Lady”.
• Quyền lợi phòng chờ sân bay.
• Giảm giá tại Agoda.
• Chương trình trả góp lãi suất ưu đãi.
Nguồn: Nam A Bank.
Điều kiện mở thẻ
Là thẻ hạng Platinum nên yêu cầu thu nhập và hồ sơ cao hơn thẻ chuẩn (Classic/Gold).
Phù hợp với ai?
Người có thu nhập ổn định, chi tiêu hàng tháng cao và muốn tận dụng quyền lợi cao cấp như phòng chờ sân bay, ưu đãi du lịch và ưu đãi trả góp.
Lưu ý
Phí thường niên và yêu cầu chi tiêu có thể cao. Nếu bạn chi tiêu thấp thì có thể không tối ưu chi phí so với quyền lợi.
4) Những điều cần biết trước khi rút tiền thẻ tín dụng
Trước khi thực hiện giao dịch rút tiền mặt từ thẻ tín dụng, bạn cần nắm rõ những thông tin quan trọng sau:
Hạn mức rút tiền mặt từ thẻ tín dụng
Theo Điều 13, Thông tư 18/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước về hoạt động thẻ ngân hàng, áp dụng từ ngày 01/01/2025, hạn mức rút tiền thẻ tín dụng được quy định như sau:
“3. Đối với thẻ tín dụng, tổng hạn mức rút tiền mặt tính theo BIN của thẻ tín dụng tối đa là 100 (một trăm) triệu đồng Việt Nam trong 01 tháng.”
Đây là một điểm thay đổi đáng chú ý so với quy định cũ tại Thông tư 19/2016/TT-NHNN (đã hết hiệu lực từ ngày 01/07/2024). Trước đây, nhiều ngân hàng cho phép chủ thẻ tín dụng rút tiền mặt từ 50% đến 80% hạn mức tín dụng được cấp. Ví dụ, thẻ tín dụng có hạn mức 100 triệu đồng có thể rút tối đa đến 80 triệu đồng/tháng; với hạn mức 300 triệu đồng, con số này có thể lên tới 240 triệu đồng.
Tuy nhiên, bắt đầu từ năm 2025, theo quy định mới, tổng hạn mức rút tiền mặt từ thẻ tín dụng chỉ được phép tối đa 100 triệu đồng/tháng, bất kể hạn mức tín dụng thực tế cao hay thấp. Quy định này được áp dụng đồng nhất theo từng BIN thẻ và hướng đến kiểm soát rủi ro tín dụng tốt hơn, đồng thời khuyến khích người dùng sử dụng thẻ tín dụng đúng với mục đích thanh toán, thay vì rút tiền mặt tiêu dùng không kiểm soát.
Hạn mức rút tiền mặt thẻ tín dụng là 100 triệu đồng theo Thông tư 18/2024/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước (Nguồn: Sưu tầm)
Phí và lãi suất khi rút tiền thẻ tín dụng
Đây là yếu tố quan trọng bạn cần đặc biệt lưu ý:
- Phí rút tiền mặt
Mỗi lần rút tiền mặt bằng thẻ tín dụng, ngân hàng sẽ áp dụng một mức phí nhất định, thường dao động từ 1% đến 4% trên số tiền giao dịch. Bên cạnh đó, nhiều ngân hàng còn quy định mức phí tối thiểu cho mỗi lần rút, thường từ 50.000 VNĐ đến 100.000 VNĐ, tùy chính sách từng đơn vị phát hành. Điều này có nghĩa là kể cả khi rút một số tiền nhỏ, bạn vẫn có thể phải chịu mức phí cố định khá cao.
Ví dụ: Nếu bạn rút 2.000.000 VNĐ với phí 4% nhưng phí tối thiểu là 100.000 VNĐ, bạn sẽ phải trả phí là 100.000 VNĐ thay vì 80.000 VNĐ (4% của 2.000.000 VNĐ).
- Lãi suất rút tiền mặt
Lãi suất áp dụng cho số tiền mặt đã rút thường rất cao, 20-45%/năm tùy ngân hàng. Điều đáng chú ý là lãi suất này thường được tính ngay từ ngày bạn thực hiện giao dịch rút tiền, không có thời gian ân hạn như khi mua sắm.
Công thức tính lãi suất rút tiền mặt thẻ tín dụng tham khảo:
Tiền lãi = Số tiền rút x (Lãi suất năm / 365) x Số ngày rút
Ví dụ: Bạn rút 10.000.000 VNĐ với lãi suất 30%/năm và trả sau 15 ngày:
Tiền lãi = 10.000.000 x (0.30 / 365) x 15 ≈ 123.288 VNĐ
Sau đây là bảng tổng hợp phí và lãi suất rút tiền mặt thẻ tín dụng của một số ngân hàng để bạn tham khảo.
| Ngân hàng | Phí rút tiền (%/tổng số tiền rút) | Lãi suất rút tiền mặt |
| ACB | 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) | 20 – 32%/năm |
| Cake by VPBank | 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) | 47%/năm |
| HDBank | 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) | 24 – 36%/năm |
| MSB | 4% (tối thiểu 50.000 VNĐ) | 42 – 45%/năm |
| OCB | 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) | 33%/năm |
| SeABank | 4,4% (tối thiểu 110.000 VNĐ) | 30 – 34%/năm |
| SHB | 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) | 25,9 – 29,9%/năm |
| Techcombank | 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) | 19,8 – 38,8%/năm |
| TPBank | 4,4% (tối thiểu 110.000 VNĐ) | 28,2%/năm |
| VIB | 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) | 25 – 31%/năm |
| VPBank | 4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) | 33,48 – 47,88%/năm |

Lưu ý: Mức phí và lãi suất có thể thay đổi tùy theo chính sách từng thời kỳ và từng dòng thẻ cụ thể. Để đảm bảo thông tin chính xác và cập nhật nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng phát hành thẻ trước khi thực hiện giao dịch.
2 cách rút tiền từ thẻ tín dụng
Bạn có thể rút tiền mặt từ thẻ tín dụng thông qua hai phương thức chính dưới đây:
Rút tiền mặt thẻ tín dụng tại cây ATM
Quy trình rút tiền mặt từ thẻ tín dụng tại cây ATM tương tự như các loại thẻ ghi nợ thông thường. Các bước thực hiện cụ thể như sau:
- Bước 1: Đến cây ATM có biểu tượng của tổ chức thẻ (Visa, Mastercard…) tương ứng với thẻ tín dụng của bạn.
- Bước 2: Cho thẻ tín dụng vào khe đọc thẻ theo chiều mũi tên.
- Bước 3: Nhập mã PIN của thẻ tín dụng.
- Bước 4: Chọn mục “Rút tiền” trên màn hình ATM.
- Bước 5: Nhập số tiền bạn muốn rút (lưu ý không vượt quá hạn mức rút tiền mặt).
- Bước 6: Xác nhận giao dịch và nhận tiền, biên lai giao dịch và thẻ tín dụng.

Rút tiền mặt từ tín dụng tại phòng giao dịch
Các bước thực hiện:
- Bước 1: Đến phòng giao dịch của ngân hàng phát hành thẻ tín dụng.
- Bước 2: Xuất trình thẻ tín dụng và giấy tờ tùy thân (CCCD gắn chíp được sử dụng để đăng ký thẻ) cho giao dịch viên.
- Bước 3: Yêu cầu rút số tiền mặt bạn mong muốn.
- Bước 4: Làm theo hướng dẫn của giao dịch viên.
- Bước 5: Nhận tiền mặt và giữ lại biên lai giao dịch.
Hiện nay, có một số dịch vụ không chính thức hỗ trợ rút tiền mặt từ thẻ tín dụng với mức phí được quảng cáo là thấp hơn. Tuy nhiên, bạn tuyệt đối KHÔNG NÊN sử dụng các dịch vụ này. Việc giao thẻ và thông tin cá nhân cho các bên không rõ nguồn gốc tiềm ẩn rất nhiều rủi ro như:
- Mất cắp thông tin thẻ: Dễ dàng bị đánh cắp thông tin thẻ và sử dụng cho các giao dịch gian lận.
- Phí dịch vụ không minh bạch: Mức phí thực tế có thể cao hơn nhiều so với quảng cáo ban đầu.
- Rủi ro pháp lý: Các giao dịch này có thể vi phạm quy định của ngân hàng và pháp luật.
Hãy luôn thực hiện giao dịch rút tiền mặt thông qua các kênh chính thức của ngân hàng để đảm bảo an toàn cho tài sản và thông tin cá nhân của bạn.